Staphylococcus aureus là gì? Các nghiên cứu liên quan

Staphylococcus aureus là vi khuẩn gram dương hình cầu, sống thường trú trên da và niêm mạc nhưng có thể gây nhiều loại nhiễm trùng từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nó nổi bật với khả năng sinh độc tố, tránh né miễn dịch và kháng kháng sinh, đặc biệt là các chủng nguy hiểm như MRSA trong bệnh viện và cộng đồng.

Staphylococcus aureus là gì?

Staphylococcus aureus là một loài vi khuẩn hình cầu, Gram dương, không di động, không sinh bào tử, thường phân bố thành từng cụm giống chùm nho dưới kính hiển vi. Đây là một trong những tác nhân gây bệnh phổ biến nhất ở người, có khả năng gây ra nhiều loại nhiễm trùng từ nhẹ đến nặng, bao gồm cả nhiễm trùng da, nhiễm trùng huyết, viêm phổi và viêm nội tâm mạc. Trong nhiều trường hợp, vi khuẩn này sống cộng sinh trên da, niêm mạc mũi và họng của người mà không gây bệnh. Tuy nhiên, khi hàng rào bảo vệ cơ thể bị suy yếu hoặc vi khuẩn xâm nhập vào máu hay mô sâu, chúng có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng.

S. aureus nổi bật bởi khả năng sinh độc tố, tránh né hệ miễn dịch, kháng lại nhiều loại kháng sinh và tạo thành các màng sinh học (biofilm) bảo vệ. Một số chủng của S. aureus đã phát triển khả năng kháng methicillin (gọi là MRSA), trở thành mối lo ngại toàn cầu trong lĩnh vực kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt tại bệnh viện và các cơ sở chăm sóc sức khỏe.

Đặc điểm vi sinh và sinh lý

S. aureus phát triển tốt trên nhiều loại môi trường nuôi cấy. Trên môi trường thạch máu, chúng tạo vòng tan huyết beta (hoàn toàn), trong khi trên thạch mannitol muối (MSA), vi khuẩn lên men đường mannitol làm đổi màu môi trường từ đỏ hồng sang vàng. Vi khuẩn catalase dương (phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxy) và coagulase dương (làm đông huyết tương), hai đặc điểm giúp phân biệt với các loài khác trong chi Staphylococcus.

Về sinh hóa, S. aureus có thể sử dụng nhiều loại đường, sinh enzyme phân giải protein và lipid, thích nghi tốt với môi trường giàu muối, cho phép chúng sống sót và phát triển trên da người và bề mặt vô trùng như thiết bị y tế.

Các yếu tố độc lực

S. aureus sở hữu nhiều yếu tố giúp chúng xâm nhập, tồn tại và gây tổn thương cơ thể người:

  • Protein A: Gắn với Fc của kháng thể IgG, làm nhiễu quá trình opsonin hóa và thực bào.
  • Coagulase: Kích hoạt fibrinogen thành fibrin, giúp vi khuẩn ẩn nấp khỏi bạch cầu.
  • Leukocidin Panton-Valentine (PVL): Phá hủy bạch cầu trung tính, liên quan đến viêm phổi hoại tử và áp xe da.
  • Enterotoxin: Gây nôn mửa, tiêu chảy, là nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm cấp tính.
  • Toxin sốc độc tố (TSST-1): Siêu kháng nguyên gây sốc độc tố, thường liên quan đến dùng tampon sai cách hoặc nhiễm trùng hậu phẫu.
  • Hemolysin và hyaluronidase: Phá hủy mô, hỗ trợ vi khuẩn lan rộng trong cơ thể.

Nhiều nghiên cứu, bao gồm tổng quan tại NCBI, cho thấy độc tố của S. aureus không chỉ ảnh hưởng đến mô mà còn gây mất cân bằng miễn dịch, làm kéo dài quá trình nhiễm trùng.

Các bệnh lý do S. aureus gây ra

S. aureus là nguyên nhân của hàng loạt bệnh, được chia thành ba nhóm chính:

Nhiễm trùng ngoài da và mô mềm:

  • Chốc lở: Thường gặp ở trẻ em, tổn thương dạng mụn nước vỡ ra để lại vảy vàng.
  • Mụn nhọt, ổ áp xe: Viêm nang lông và tích tụ mủ dưới da.
  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng mô mềm lan rộng, thường ở chân.

Nhiễm trùng sâu và toàn thân:

  • Viêm phổi: Đặc biệt ở bệnh nhân cúm hoặc suy giảm miễn dịch.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nguy cơ cao ở người có van tim nhân tạo hoặc tiêm chích ma túy.
  • Viêm xương tủy: Thường gặp ở trẻ em hoặc do nhiễm trùng máu lan tỏa.
  • Nhiễm trùng huyết: Gây sốc nhiễm trùng nếu không điều trị kịp thời.

Hội chứng do độc tố:

  • Hội chứng sốc độc tố: Khởi phát đột ngột, sốt cao, hạ huyết áp, suy đa cơ quan.
  • Ngộ độc thực phẩm: Do ăn phải thực phẩm chứa enterotoxin đã được sinh ra từ vi khuẩn (không bị phá hủy bởi nấu chín).

Tham khảo thêm thông tin lâm sàng tại UpToDate – Clinical Manifestations of S. aureus.

Kháng kháng sinh và chủng MRSA

Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự xuất hiện và lan rộng của MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus). MRSA kháng với hầu hết các kháng sinh nhóm beta-lactam do có gen mecA mã hóa protein gắn penicillin biến đổi (PBP2a).

MRSA có thể chia thành hai nhóm:

  • HA-MRSA (hospital-acquired): Liên quan đến bệnh viện, kháng nhiều loại kháng sinh, gây nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc viêm nội tâm mạc.
  • CA-MRSA (community-acquired): Gây nhiễm trùng da ở người khỏe mạnh, thường mang độc tố PVL.

Một số chủng đã phát triển thêm khả năng kháng vancomycin (VRSA), gây khó khăn cực lớn trong điều trị. Theo CDC, việc sử dụng đúng kháng sinh và kiểm soát lây nhiễm là chìa khóa để ngăn chặn sự lan rộng của MRSA.

Chẩn đoán

Chẩn đoán nhiễm S. aureus dựa trên:

  • Nuôi cấy vi khuẩn: Từ mẫu máu, mủ, đờm hoặc dịch cơ thể.
  • Thử nghiệm coagulase: Phân biệt S. aureus với các loài Staphylococcus không gây bệnh.
  • Kháng sinh đồ: Đánh giá độ nhạy cảm với kháng sinh để lựa chọn phác đồ điều trị.
  • Xét nghiệm PCR: Phát hiện gen mecA trong các chủng nghi ngờ MRSA.

Điều trị

Điều trị S. aureus phụ thuộc vào vị trí nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng kháng thuốc:

  • Nhiễm trùng nhẹ: Dùng kháng sinh đường uống như cephalexin, clindamycin hoặc TMP-SMX (nếu nghi ngờ MRSA).
  • Nhiễm trùng nặng: Dùng vancomycin hoặc linezolid đường tĩnh mạch. Nếu VRSA, có thể cần daptomycin, ceftaroline hoặc combination therapy.
  • Can thiệp phẫu thuật: Thoát mủ, làm sạch ổ áp xe hoặc thay van tim bị nhiễm.

Phòng ngừa

Để giảm nguy cơ lây nhiễm S. aureus, đặc biệt trong môi trường bệnh viện, cần thực hiện:

  • Rửa tay đúng cách bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn.
  • Vệ sinh vết thương và không dùng chung vật dụng cá nhân như dao cạo, khăn tắm.
  • Tuân thủ nguyên tắc kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện: cách ly, khử trùng bề mặt và thiết bị y tế.
  • Sử dụng kháng sinh hợp lý theo hướng dẫn y khoa để tránh tình trạng kháng thuốc lan rộng.

Chi tiết hơn về hướng dẫn phòng ngừa có thể xem tại CDC – Prevention of Multidrug-Resistant Organisms.

Kết luận

Staphylococcus aureus là một vi khuẩn vừa phổ biến vừa nguy hiểm, có thể tồn tại vô hại nhưng cũng có khả năng gây bệnh nghiêm trọng khi gặp điều kiện thuận lợi. Sự tiến hóa của các chủng kháng thuốc như MRSA và VRSA đang thách thức các hệ thống y tế trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học, yếu tố độc lực và cơ chế kháng thuốc của S. aureus là nền tảng để chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Đồng thời, giáo dục cộng đồng và tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn là yếu tố then chốt trong việc ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn nguy hiểm này.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề staphylococcus aureus:

Staphylococcus aureusInfections
New England Journal of Medicine - Tập 339 Số 8 - Trang 520-532 - 1998
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ về điều trị nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 3 - Trang e18-e55 - 2011
Tóm tắtCác hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các ...... hiện toàn bộ
#Quản lý bệnh nhân #nhiễm khuẩn MRSA #hướng dẫn IDSA #quản lý hội chứng lâm sàng #liều vancomycin #nhạy cảm vancomycin #thất bại điều trị.
Dự đoán sức mạnh diệt khuẩn của máu Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 38 Số 6 - Trang 732-749 - 1938
Tỉ lệ sống sót, p, của một mẫu cấy được đo của Staph. aureus trong một thể tích tiêu chuẩn của máu đã được loại bỏ tiểu cầu, là một thước đo định lượng đáng tin cậy của sức mạnh diệt khuẩn của máu. Số lượng vi sinh vật sống trong mẫu cấy và trong hỗn hợp máu-khuẩn có thể được ước tính với độ chính xác cần thiết bằng cách đếm số lượng th...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #sức mạnh diệt khuẩn #tỉ lệ sống sót #kháng thể #môi trường nuôi cấy
Định Typ Đa Điểm Gen Nội Để Phân Loại Các Dòng Kháng Methicillin và Không Kháng Methicillin của Staphylococcus aureus Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 38 Số 3 - Trang 1008-1015 - 2000
TÓM TẮTMột phương pháp phân loại gen nội qua nhiều điểm (MLST) đã được phát triển cho Staphylococcus aureus. Các trình tự của các đoạn gen nội nhà ở của bảy gen đã được lấy cho 155 phân lập S. aureus từ các bệnh nhân mắc các bệnh xâm lấn mắc phải cộng đồng và bệnh viện tại vùng Oxford, Vương quốc Anh. Năm mươi b...... hiện toàn bộ
#Phân loại gen đa điểm #S. aureus #MRSA #MSSA #kiểu gen #EMRSA-16 #EMRSA-15 #phòng thí nghiệm #dịch bệnh
Involvement of Panton-Valentine Leukocidin--Producing Staphylococcus aureus in Primary Skin Infections and Pneumonia
Clinical Infectious Diseases - Tập 29 Số 5 - Trang 1128-1132 - 1999
Mang trùng mũi của Staphylococcus aureus: dịch tễ học, cơ chế tiềm ẩn và các nguy cơ liên quan Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 10 Số 3 - Trang 505-520 - 1997
Staphylococcus aureus từ lâu đã được công nhận là nguyên nhân quan trọng gây bệnh cho con người. Do sự gia tăng số ca nhiễm trùng do các chủng kháng methicillin của S. aureus (MRSA), việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, việc phòng ngừa nhiễm trùng do tụ cầu đã trở nên quan trọng hơn. Việc mang S. aureus dường như đóng vai trò quan trọng trong dịch tễ học và quá trình gây bệnh. Các v...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #Staphylococcal infections #MRSA #Nasal carriage #Epidemiology #Prevention #Infection risk #Carriage elimination
The role of nasal carriage in Staphylococcus aureus infections
The Lancet Infectious Diseases - Tập 5 Số 12 - Trang 751-762 - 2005
In vivo genome editing using Staphylococcus aureus Cas9
Nature - Tập 520 Số 7546 - Trang 186-191 - 2015
Methicillin-resistant Staphylococcus aureus clinical strain with reduced vancomycin susceptibility
Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Tập 40 Số 1 - Trang 135-136 - 1997
Tổng số: 8,549   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10